英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
175347查看 175347 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
175347查看 175347 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
175347查看 175347 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Sau After là gì? Cấu trúc After bạn cần nắm vững
    Sau after là các mệnh đề theo các thì có thể là thì quá khứ hoàn thành, quá khứ đơn, hiện tại hoàn thành và hiện tại đơn Tùy theo ngữ cảnh mà bạn chia mệnh đề sau after cho đúng bạn nhé
  • Cấu trúc After trong tiếng Anh: Công thức và cách dùng
    Cấu trúc after trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc after trong tiếng Anh có nghĩa là “sau đó, sau khi”, dùng để chỉ thời gian hoặc trình tự các sự việc xảy ra After đóng vai trò là một giới từ hoặc liên từ trong câu
  • Cấu trúc After - Công thức, cách dùng ví dụ cụ thể
    Cấu trúc After là gì? Cấu trúc after trong tiếng Anh được sử dụng dưới nhiều loại từ như giới từ, liên từ, trạng từ, tính từ… nhưng nhìn chung, chúng đều mang nghĩa giống sau là “sau khi” Ví dụ: After we had finished our work, we headed straight for the dinner event in District 7
  • After là gì? Kiến thức tiếng Anh về cấu trúc After
    Cấu trúc After + V-ing có nghĩa là “sau khi làm gì đó”, sử dụng để liên kết hai vế có cùng chủ ngữ với nhau Ví dụ: After studying abroad, Harry will work for a multinational company
  • Cấu trúc After và cách dùng trong tiếng Anh - Step Up English
    Cấu trúc after được dùng để nói về một sự việc được diễn ra sau khi đã kết thúc một hành động hay sự việc khác Cấu trúc: After + past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn)
  • Sau after là thì gì? Cách chia thì theo sau After
    Sau after là thì hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành Chúng ta cũng có thể sử dụng thì quá khứ đơn hoặc quá khứ hoàn thành theo sau mệnh đề chứa after Để xác định việc sử dụng thì gì sau mệnh đề chứa after còn tùy thuộc vào thời gian mà hành động xảy ra
  • Sau After là thì gì? Hướng dẫn chi tiết về cấu trúc và cách . . .
    Trong các cụm từ cố định: After all (sau tất cả), look after (chăm sóc), run after (đuổi theo) Hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng after sẽ giúp bạn áp dụng từ này một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh





中文字典-英文字典  2005-2009