英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
brogl查看 brogl 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
brogl查看 brogl 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
brogl查看 brogl 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Máy tính online | Công cụ tính toán miễn phí
    Máy tính khoa học trực tuyến dễ sử dụng và miễn phí với nhiều tính năng cao cấp dùng cho các phép toán phần trăm, phân số, hàm số mũ, lôgarit, lượng giác, thống kê, v v
  • Máy Tính Online
    Máy tính bỏ túi là thiết bị điện tử rẻ tiền, nhỏ, dễ di động dùng để thực hiện những phép tính toán học cơ bản và phức tạp
  • Máy Tính Online - tính mọi công thức toán học chỉ trong vài giây
    Tính toán mọi lúc mọi nơi với Máy Tính Online miễn phí Giao diện trực quan, hiển thị lịch sử và bộ nhớ, hỗ trợ bàn phím máy tính và phím tắt cực tiện lợi
  • Máy Tính Online - Công cụ máy tính casio, google, khoa học online
    Máy Tính Online được chúng tôi phát triển thành công cụ vô cùng hữu ích cho tất cả người dùng mỗi ngày Đến với chúng tôi các bạn sẽ được sử dụng như máy tính casio, google, khoa học… và hoàn toàn miễn phí
  • Máy tính trực tuyến - Tiếng Việt
    Hoàn hảo cho sinh viên, chuyên gia và người dùng hàng ngày, máy tính trực tuyến này cung cấp kết quả chính xác cho các hàm số học, khoa học cơ bản, v v Tận hưởng sự tiện lợi của việc tính toán miễn phí, không có quảng cáo ngay từ trình duyệt của bạn
  • Calculator City - Máy Tính Online Miễn Phí #1 Việt Nam
    Máy tính online này là công cụ hoàn hảo cho việc bấm máy tính trên máy tính Bạn có thể sử dụng nó cho các phép tính hàng ngày, công việc, học tập mà không cần cài đặt bất kỳ phần mềm nào
  • Desmos | Máy tính khoa học
    Máy tính khoa học trực tuyến dễ sử dụng và miễn phí với nhiều tính năng cao cấp dùng cho các phép toán phần trăm, phân số, hàm số mũ, lôgarit, lượng giác, thống kê, v v





中文字典-英文字典  2005-2009