英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

illuminating    音标拼音: [ɪl'umən,etɪŋ]
彩饰

彩饰

illuminating
adj 1: tending to increase knowledge or dissipate ignorance; "an
enlightening glimpse of government in action"; "an
illuminating lecture" [synonym: {enlightening},
{informative}, {illuminating}] [ant: {unenlightening},
{unilluminating}]

Illuminate \Il*lu"mi*nate\, v. t. [imp. & p. p. {Illuminated};
p. pr. & vb. n. {Illuminating}.] [L. illuminatus, p. p. of
illuminare; pref. il- in luminare to enlighten, fr. lumen
light. See {Luminous}, and cf. {Illume}, {Illumine},
{Enlimn}, {Limn}.]
1. To make light; to throw light on; to supply with light,
literally or figuratively; to brighten.
[1913 Webster]

2. To light up; to decorate with artificial lights, as a
building or city, in token of rejoicing or respect.
[1913 Webster]

3. To adorn, as a book or page with borders, initial letters,
or miniature pictures in colors and gold, as was done in
manuscripts of the Middle Ages.
[1913 Webster]

4. To make plain or clear; to dispel the obscurity to by
knowledge or reason; to explain; to elucidate; as, to
illuminate a text, a problem, or a duty.
[1913 Webster]


Illuminating \Il*lu"mi*na`ting\, a.
Giving or producing light; used for illumination.
[1913 Webster]

{Illuminating gas}. See {Gas}, n., 2
(a) .
[1913 Webster]


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
Illuminating查看 Illuminating 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
Illuminating查看 Illuminating 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
Illuminating查看 Illuminating 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • 300+ Công Thức Chế Tạo Đồ Trong Minecraft - NoirPvP
    Xóa bỏ công thức chế tạo để thay thế dùng phôi netherit nâng cấp đồ trong bàn rèn Kết Với số lượng chế tạo ở bên trên, hi vọng qua bài viết này bạn sẽ biết và nhớ cách chế tạo để khi cần thiết bạn có thể chế ra những thứ mình cần, dùng nó để chống lại
  • Các công thức chế tạo của Minecraft
    Hướng dẫn chế tạo Để chế tạo, bạn phải di chuyển vật phẩm (nguyên liệu) trong túi đồ tới khung chế tạo Khung chế tạo 2x2 có thể sử dụng ở ngay trong túi đồ của bạn Đối với khung 3x3, bạn cần nhấn chuột phải vào bàn chế tạo để mở ra
  • Tổng hợp các công thức chế tạo trong Minecraft
    Nếu gặp khó khăn trong việc chế tạo, hãy tham khảo danh sách các công thức dưới đây của Thủ thuật chơi Phần 1 Cách chế tạo đồ
  • Công thức chế tạo trong Minecraft: Chế tạo (Có hình dạng)
    Danh mục đầy đủ các công thức chế tạo trong Minecraft cho danh mục: Chế tạo (Có hình dạng) Tìm hiểu cách tạo vật phẩm và khối bằng cách sử dụng các công thức chế tạo trong Minecraft Hướng dẫn và hướng dẫn chế tạo cho người mới bắt đầu
  • CHẾ TẠO MINECRAFT - MineFC. NET
    Công thức chế tạo Minecraft Tổng hợp công thức chế tạo vật phẩm, bí quyết pha chế thuốc trong minecraft Để chế tạo, bạn phải di chuyển vật phẩm (nguyên liệu) trong túi đồ tới khung chế tạo Khung chế tạo 2×2 có thể sử dụng ở ngay trong túi đồ của bạn
  • Công thức Minecraft để chế tạo đồ cơ bản, thức ăn, công cụ . . .
    Từ vật phẩm, đồ vật, nguyên vật liệu, các khối hay các công cụ trong minecraft pe, các game thủ có thể chế tạo theo nhiều cách khác nhau, từ đó tạo ra nhiều công trình trong game
  • Các công thức chế tạo đồ trong Minecraft
    Nếu như bạn không biết hoặc nhớ hết được các công thức chế tạo thì trò chơi sẽ bị trì trệ Chính vì thế, trong bài viết này ThủThuậtPhầnMềm vn sẽ tổng hợp cho bạn các công thức chế tạo đồ trong Minecraft Mời bạn áp dụng! Công thức chế tạo cơ bản





中文字典-英文字典  2005-2009