英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

saddled    音标拼音: [s'ædəld]
saddled
adj 1: having a saddle on or being mounted on a saddled animal;
"saddled and spurred and ready to ride" [ant:
{unsaddled}]
2: subject to an imposed burden; "left me saddled with the
bill"; "found himself saddled with more responsibility than
power"

Saddle \Sad"dle\, v. t. [imp. & p. p. {Saddled}; p. pr. & vb. n.
{Saddling}.] [AS. sadelian.]
1. To put a saddle upon; to equip (a beast) for riding.
"saddle my horse." --Shak.
[1913 Webster]

Abraham rose up early, . . . and saddled his ass.
--Gen. xxii.
3.
[1913 Webster]

2. Hence: To fix as a charge or burden upon; to load; to
encumber; as, to saddle a town with the expense of bridges
and highways.
[1913 Webster]


Saddled \Sad"dled\, a. (Zool.)
Having a broad patch of color across the back, like a saddle;
saddle-backed.
[1913 Webster]

37 Moby Thesaurus words for "saddled":
beholden, beholden to, bound, bounden, bounden to, burdened,
charged, committed, cumbered, duty-bound, encumbered, fraught,
freighted, hampered, in duty bound, indebted to, laden, loaded,
obligate, obligated, obliged, obliged to, oppressed, overburdened,
overcharged, overfraught, overfreighted, overladen, overloaded,
overtaxed, overweighted, pledged, taxed, tied, under obligation,
weighted, weighted down



安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • NG, CHÍNH SÁCH PHÁT
    1 Các chủ trương, chính sách lớn về nhân lực khoa học và công nghệ Nhằm phát triển nhân lực KH CN, Đảng và Nhà nước đã ban hành các chính sách về đào tạo đội ngũ nhân lực KH CN, quản lý nhân lực KH CN (chế độ tuyển dụng, đánh giá, sàng lọc; tự chủ về quản lý nhân lực trong tổ chức KH CN nhà nước
  • TAÏP CHÍ PHAÙT TRIEÅN KH CN, TAÄP 19, SOÁ X5-2016 ể ệc đáp ứ . . .
    TAÏP CHÍ PHAÙT TRIEÅN KH CN, TAÄP 19, SOÁ X5-2016 ể ệc đáp ứ ầ ủ ị ạ ự trữ sinh quyển ừ ập mặn Cần Giờ, TP H Chí Minh Tìm hiểu việc đáp ứng yêu
  • PHáT TriểN THị TrườNg KH CN: nhà nước nên cAn T
    Kh Cn Việt nam trong thời gian qua những khó khăn về phát triển thị trường t ra của Chương trình phát triển thị trường KH CN đến năm 2020 Tuy nhiên, các loại công nghệ được giao dịch chủ yếu là máy móc, thiết bị, dây chuyền công nghệ (khoảng 90%), còn lại là hàng hóa
  • TAÏP CHÍ PHAÙT TRIEÅN KH CN, TAÄP 17, SOÁ X1-2014 Tăng cường . . .
    TAÏP CHÍ PHAÙT TRIEÅN KH CN, TAÄP 17, SOÁ X1-2014 Tăng cường hợp tác, tận dụng khả năng tư vấn và hỗ trợ tri thức, công nghệ của cộng đồng quốc tế để nâng cao hiệu quả hoạt động điều tra, nghiên cứu, đào tạo nguồn nhân lực phục vụ phát triển và bảo vệ biển Đông Tăng cường hợp tác, tận dụng khả
  • Cam nang A5_2018_2 mau _48 trang - Ho Chi Minh City
    Được yêu cầu hỗ trợ từ các Quỹ khi có nhiệm vụ KH CN cần sử dụng kinh phí 9 - Cẩm nang sử dụng Quỹ phát triển KH CN của doanh nghiệp Kinh phí được hỗ trợ: Tối thiểu bằng số kinh phí đã đóng góp và điều chuyển
  • Microsoft Word - 08-2009. doc
    ABSTRACT: In the present study, a technique making expanding spherical flames in a constant volume combustion bomb is presented for determining burning velocities of unstretched laminar flames, and applied to liquefy petroleum gas (LPG)–air mixtures The experimental setup consists of a cylindrical combustion chamber coupled to a classical schlieren system Flame pictures are recorded by a
  • BỘ KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM . . .
    Đối với Bộ Khoa học và Công nghệ Hướng dẫn, đôn đốc và tổng hợp kết quả tổ chức Ngày KH CN Việt Nam năm 2025 trên phạm vi toàn quốc quan báo chí của Bộ xây dựng kế hoạch tuyên truyền, phát h Tổ chức một số sự kiện chào mừng Ngày KH CN Việt Nam 18-5





中文字典-英文字典  2005-2009