英文字典中文字典


英文字典中文字典51ZiDian.com



中文字典辞典   英文字典 a   b   c   d   e   f   g   h   i   j   k   l   m   n   o   p   q   r   s   t   u   v   w   x   y   z       







请输入英文单字,中文词皆可:

parasitic    音标拼音: [p,ɛrəs'ɪtɪk]
a. 寄生的,寄食的,寄生虫的

寄生的,寄食的,寄生虫的

parasitic
寄生

parasitic
adj 1: relating to or caused by parasites; "parasitic infection"
[synonym: {parasitic}, {parasitical}]
2: of or pertaining to epenthesis [synonym: {epenthetic},
{parasitic}]
3: of plants or persons; having the nature or habits of a
parasite or leech; living off another; "a wealthy class
parasitic upon the labor of the masses"; "parasitic vines
that strangle the trees"; "bloodsucking blackmailer"; "his
indolent leechlike existence" [synonym: {parasitic},
{parasitical}, {leechlike}, {bloodsucking}]

Parasitic \Par`a*sit"ic\ (p[a^]r`[.a]*s[i^]t"[i^]k), Parasitical
\Par`a*sit"ic*al\ (p[a^]r`[.a]*s[i^]t"[i^]*kal), a. [L.
parasiticus, Gr. ?: cf. F. parasitique.]
[1913 Webster]
1. Of the nature of a parasite; having the habits of a
parasite; fawning for food or favors; sycophantic.
"Parasitic preachers." --Milton.

Syn: leechlike, bloodsucking.
[1913 Webster]

2. (Bot. & Zool.) Of or pertaining to parasites; living on,
or deriving nourishment from, some other living animal or
plant. See {Parasite}, 2 & 3.
[1913 Webster]

{Parasitic gull}, {Parasitic jager}. (Zool.) See {Jager}.
[1913 Webster] -- {Par`a*sit"ic*al*ly}, adv. --
{Par`a*sit"ic*al*ness}, n.
[1913 Webster]

112 Moby Thesaurus words for "parasitic":
abject, accompanying, accordant, agreeing, all-devouring,
all-engulfing, associate, associated, at one with, backscratching,
beggarly, bloodsucking, bone-lazy, bootlicking, cadging, coacting,
coactive, coadunate, coincident, collaborative, collective,
collusive, combined, combining, commensal, concerted, concomitant,
concordant, concurrent, concurring, conjoint, consilient,
conspiratorial, cooperant, cooperative, coordinate, cowering,
coworking, crawling, cringing, crouching, dilatory, do-nothing,
doless, dronish, drony, easy, ecological, ecotopic, ergophobic,
extortionate, faineant, fawning, flattering, footlicking,
good-for-nothing, grabby, grasping, groveling, hangdog, harmonious,
indolent, ingratiating, joint, kowtowing, laggard, lax, lazy,
leechlike, lupine, mealymouthed, meeting, nonaggressive, obeisant,
obsequious, on bended knee, predacious, predatory, procrastinative,
prostrate, rapacious, raptorial, ravening, ravenous, remiss,
saprophytic, scrounging, sharkish, shiftless, slack, slothful,
slow, sniveling, sponging, sycophantic, symbiotic, synchronous,
synergetic, synergic, synergistic, timeserving, toadeating,
toadying, toadyish, truckling, unenterprising, united, uniting,
vulturine, vulturous, wolfish, work-shy


请选择你想看的字典辞典:
单词字典翻译
parasitic查看 parasitic 在百度字典中的解释百度英翻中〔查看〕
parasitic查看 parasitic 在Google字典中的解释Google英翻中〔查看〕
parasitic查看 parasitic 在Yahoo字典中的解释Yahoo英翻中〔查看〕





安装中文字典英文字典查询工具!


中文字典英文字典工具:
选择颜色:
输入中英文单字

































































英文字典中文字典相关资料:


  • Trường Đại học Cần Thơ - Can Tho University
    Trường Đại học Cần Thơ có vai trò quan trọng trong đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, cung cấp nguồn nhân lực cho thành phố Cần Thơ cũng như vùng đồng bằng sông Cửu Long
  • Thông tin tuyển sinh trường Đại học Cần Thơ năm 2025
    Thực hiện theo quy định của Bộ GD ĐT và trường Đại học Cần Thơ Xem chi tiết về phương thức này tại đây Thời gian đăng ký xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ GD ĐT
  • Thông tin tuyển sinh trường Đại học Cần Thơ
    Chuyên trang thông tin Tuyển Sinh Số cung cấp thông tin tuyển sinh từ Bộ GD ĐT và các trường ĐH - CĐ trên cả nước Nội dung thông tin tuyển sinh của các trường được chúng tôi tập hợp từ các nguồn:
  • Tuyển sinh Đại học Cần Thơ
    Năm 2025, Trường ĐHCT tuyển sinh 117 mã ngành; trong đó 17 mã ngành đào tạo theo chương trình tiên tiến và chất lượng cao Có nhiều phương thức và tổ hợp xét tuyển nhằm tăng cơ hội cho thí sinh → Xem chi tiết
  • Mã trường, các ngành Đại Học Cần Thơ 2025 - Tuyensinh247. com
    Khoa học cây trồng, có 2 chuyên ngành: - Khoa học cây trồng; - Nông nghiệp công nghệ cao 3 Chương trình chất lượng cao 1 Chương trình đào tạo đại trà 1 Giáo dục Mầm non 2 Giáo dục Tiểu học 3 Giáo dục Công dân 4 Giáo dục Thể chất 5 Sư phạm Toán học 6 Sư phạm Tin học 7 Sư phạm Vật lý 8 Sư phạm Hóa học 9 Sư phạm Sinh học 10
  • Top 8 Trường đại học tốt nhất tại Cần Thơ - toplist. vn
    CTU đặt mục tiêu tiên phong trong khu vực, đồng thời xác lập vị trí vững chắc khi vươn lên top 9 đại học Việt Nam và xếp thứ nhất tại Cần Thơ trong các bảng xếp hạng quốc tế Hiện trường có khoảng 45 000 sinh viên theo học tại 15 khoa, 7 trường chuyên môn cùng các viện nghiên cứu, cung cấp 98 ngành đại học, 45 ngành thạc sĩ và 16 ngành tiến sĩ
  • Trường Đại học Cần Thơ - Can Tho University
    Trường Đại học Cần Thơ có vai trò quan trọng trong đào tạo đa ngành, đa lĩnh vực, cung cấp nguồn nhân lực cho thành phố Cần Thơ cũng như vùng đồng bằng sông Cửu Long
  • Sở GD ĐT Cần Thơ
    Với nhiều ưu điểm, môn học STEM Robotics đã góp phần để ngành GD-ĐT Cần Thơ thực hiện thành công Chương trình GDPT 2018, giúp HS phát triển tốt các phẩm chất và năng lực của bản thân; góp phần để ngành GD-ĐT xứng đáng là động lực của khu vực ĐBSCL
  • Điểm chuẩn Đại Học Cần Thơ 2024 chính xác - Tuyensinh247. com
    Năm 2024, tổng chỉ tiêu tuyển sinh của Trường Đại học Cần Thơ là 10 060 Trường sử dụng các phương thức tuyển sinh sau: Xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét điểm thi V-SAT; Xét tuyển vào Sư phạm bằng học bạ THPT; Điểm chuẩn CTU - Đại học Cần Thơ năm 2024 xét điểm thi TN THPT, học bạ, V-SAT được cập nhật chi tiết phía dưới
  • Thông tin tuyển sinh - Can Tho University
    Năm 2025, Trường ĐHCT tuyển sinh 117 mã ngành; trong đó 17 mã ngành đào tạo theo chương trình tiên tiến và chất lượng cao Có nhiều phương thức và tổ hợp xét tuyển nhằm tăng cơ hội cho thí sinh → Xem chi tiết
  • Tăng hơn 130 bậc, Trường Đại học Cần Thơ là một trong 17 đại học ở Việt . . .
    Trong năm học 2023-2024, Trường đã hoàn thành kiểm định 09 chương trình đào tạo (CTĐT) theo tiêu chuẩn của Bộ GD ĐT và 16 CTĐT theo tiêu chuẩn AUN-QA, nâng tổng số CTĐT được công nhận đạt chuẩn chất lượng là 52 chương trình
  • Danh sách các cơ sở giáo dục đại học; các trường cao đẳng, trung cấp sư . . .
    Cục Quản lý chất lượng - Bộ Giáo dục và Đào tạo thông báo Danh sách các cơ sở giáo dục đại học; các trường cao đẳng, trung cấp sư phạm đã hoàn thành báo cáo tự đánh giá, được kiểm định (Dữ liệu cập nhật đến ngày 31 5 2022)





中文字典-英文字典  2005-2009